Characters remaining: 500/500
Translation

quantity surveyor

/'kwɔntitisə:'veiə/
Academic
Friendly

Từ "quantity surveyor" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "kỹ sư định mức" hoặc "người lập dự toán". Đây một thuật ngữ trong lĩnh vực xây dựng kiến trúc, chỉ người chuyên môn trong việc tính toán chi phí quản lý ngân sách cho các dự án xây dựng.

Định nghĩa:

Quantity surveyor (danh từ): người trách nhiệm lên bản chi tiết thiết kế thi công, tính toán số lượng vật liệu cần thiết, ước lượng chi phí giúp quản lý ngân sách của dự án xây dựng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The quantity surveyor provided an accurate estimate for the construction project."
    • (Kỹ sư định mức đã cung cấp một ước lượng chính xác cho dự án xây dựng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In addition to calculating costs, the quantity surveyor also advises on procurement methods and contract management."
    • (Ngoài việc tính toán chi phí, kỹ sư định mức còn tư vấn về phương pháp mua sắm quản lý hợp đồng.)
Biến thể của từ:
  • Quantity surveying (danh từ): Nghề nghiệp hoặc lĩnh vực liên quan đến việc lập dự toán quản lý chi phí trong xây dựng.
  • Quantity surveyors (số nhiều): Nhiều kỹ sư định mức.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cost estimator (kỹ sư ước lượng chi phí): Tương tự, nhưng có thể không chuyên sâu vào lĩnh vực xây dựng như quantity surveyor.
  • Construction manager (quản lý xây dựng): Người quản lý tổng thể một dự án xây dựng, nhưng không nhất thiết phải chuyên về lập dự toán.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To break down costs": Phân tích chi phí theo từng phần.

    • dụ: "The quantity surveyor needs to break down costs to provide a clear budget."
    • (Kỹ sư định mức cần phải phân tích chi phí để cung cấp một ngân sách rõ ràng.)
  • "To keep within budget": Giữ trong phạm vi ngân sách.

    • dụ: "The quantity surveyor's role is crucial to ensure the project stays within budget."
    • (Vai trò của kỹ sư định mức rất quan trọng để đảm bảo dự án giữ trong phạm vi ngân sách.)
Tóm lại:

"Quantity surveyor" một từ quan trọng trong ngành xây dựng, liên quan đến việc quản lý chi phí lập dự toán cho các dự án.

danh từ
  1. (kiến trúc) người lên bản chi tiết thiết kế thi công

Comments and discussion on the word "quantity surveyor"